Việt
trẻ nhũ nhi trẻ em từ 0 đến 12 tháng sau sinh.
non
trẻ industry ~ ngành công nghiệp non trẻ mortality rate ~ tỷ lệ tử vong của trẻ sơ sinh
Lễ Báp-têm của con nít.
Anh
infant
Baptism
Đức
Kind
Pháp
enfant
Sometimes Einstein stays there through dinner, and Mileva has to come get him, toting their infant.
Đôi khi anh ở lại ăn tối khiến Mileva, vợ anh, phải bồng con đi tìm.
He stands so still and thinks about his wife and infant son, who occupy the room downstairs.
Anh đứng thật lặng lẽ, nghĩ tới vợ và thằng con nhỏ ở căn phòng ngay tầng dưới.
Baptism,Infant
infant /TECH,INDUSTRY/
[DE] Kind
[EN] infant
[FR] enfant
(infancy) : vi thành niên (từ 2 tuôi) [L] người chưa dền 21 tuồi. - infancy proceedings - thù tuc giám hộ. - to plead infancy - biện hộ vô năng lực khi còn vị thành niên (chưa thành niên)
non , trẻ industry ~ ngành công nghiệp non trẻ mortality rate ~ tỷ lệ tử vong của trẻ sơ sinh