TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infant

trẻ nhũ nhi trẻ em từ 0 đến 12 tháng sau sinh.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

non

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trẻ industry ~ ngành công nghiệp non trẻ mortality rate ~ tỷ lệ tử vong của trẻ sơ sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Lễ Báp-têm của con nít.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

infant

infant

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Baptism

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

infant

Kind

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

infant

enfant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Sometimes Einstein stays there through dinner, and Mileva has to come get him, toting their infant.

Đôi khi anh ở lại ăn tối khiến Mileva, vợ anh, phải bồng con đi tìm.

He stands so still and thinks about his wife and infant son, who occupy the room downstairs.

Anh đứng thật lặng lẽ, nghĩ tới vợ và thằng con nhỏ ở căn phòng ngay tầng dưới.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Baptism,Infant

Lễ Báp-têm của con nít.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

infant /TECH,INDUSTRY/

[DE] Kind

[EN] infant

[FR] enfant

Từ điển pháp luật Anh-Việt

infant

(infancy) : vi thành niên (từ 2 tuôi) [L] người chưa dền 21 tuồi. - infancy proceedings - thù tuc giám hộ. - to plead infancy - biện hộ vô năng lực khi còn vị thành niên (chưa thành niên)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

infant

non , trẻ industry ~ ngành công nghiệp non trẻ mortality rate ~ tỷ lệ tử vong của trẻ sơ sinh

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

infant

trẻ nhũ nhi trẻ em từ 0 đến 12 tháng sau sinh.