TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

integer

số nguyên

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
divisor of an integer

ước số của một số nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

integer

integer

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
divisor of an integer

divisor of an integer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Integer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integer number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

integer

Ganzzahl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ganze Zahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

integer

entier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

divisor of an integer, Integer, integer number /toán & tin/

ước số của một số nguyên

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

integer

số nguyên

Là số không có phần thập phân (0, 1, 25, 173, 1032, ...). Giá trị số nguyên có thể bé hơn, bằng hoặc lớn hơn 0.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ganze Zahl /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] integer

[VI] số nguyên

Ganzzahl /f/M_TÍNH/

[EN] integer

[VI] số nguyên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integer /IT-TECH/

[DE] Ganzzahl; ganze Zahl

[EN] integer

[FR] entier

Từ điển toán học Anh-Việt

integer

số nguyên

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

INTEGER

số nguyên Số nguyên, có thê’ là dương, âm hoặc số không. Từ này không gồm các phân số, cân bậc hai và số ảo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ganzzahl

integer

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Integer

Số nguyên

Một số tròn, không có phần thập phân hay phân số.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

integer

số nguyện Một số " trọn vẹn" như 3, 50 hoặc 764. Các số nguyên được dùng rộng rãi trong các ngôn ngự lập trình như các kiều dử liệu đề tính hoặc đếm - ví dụ, các ngày trong một năm (1-365) hoặc các giờ trong một ngày (0-23). Trong c, chẳng hạn, int (tức integer) đứng trước một tên biến, như number, khai báo biến như kiều nguyéh. ồác sổ nguyên có thề có dấu (dữơng hoặc âm) hóặt khftng dẩu (dương). Chúng cũng cố thề được mô tả như dàl hoặc ngắn, tùy thuộc vào số byte của bộ nhớ trong đó chứng được lưu glỡ. Các sổ nguyên ngổn bao gồm một khoắng SỐ nhỏ hon (ví đg, -32.768 tới 32.767) so với cốc sổ dàl (ví dụ: -2.147.483.648 tới 2.147.483.647). BỞI vf dùng » bit hơn đề bièu diễn một số nên các tính toán liên quan tới các số nguyên luôn luôn nhanh hơn nhiều so với các số dấu phầy động. Còn gọi là integral number.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

integer /n/MATH/

integer

số nguyên