TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intrusion

sự xâm nhập

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xâm nhập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thể xâm nhập

 
Tự điển Dầu Khí

thể tiêm nhập

 
Tự điển Dầu Khí

hiện tượng xâm nhập

 
Tự điển Dầu Khí

chỗ lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

intrusion

intrusion

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
intrusion :

intrusion :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
air intrusion

air intrusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intrusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

intrusion

Intrusion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
air intrusion

Lufteindringung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

air intrusion

intrusion d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pénétration d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air intrusion,intrusion /SCIENCE/

[DE] Lufteindringung

[EN] air intrusion; intrusion

[FR] intrusion d' air; pénétration d' air

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intrusion

chỗ lõm

Từ điển pháp luật Anh-Việt

intrusion :

sự xâm nhập. [L] tiếm đoạt, thoán đoạt, lấn quyến (đặc biệt như lá trường hợp chiếm một miếng dắt trước khi người thừa kế hay người hường quyến thừa kế có the chấp hữu).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intrusion

sự xâm nhập, thể xâm nhập buried igneous ~ sự xâm nhập hỏa thành sâu composite ~ sự xâm nhập phức tạp concordant ~ sự xâm nhập chỉnh hợp conical ~ sự xâm nhập hình nón differential ~ sự xâm nhập phân dị discordant ~ sự xâm nhập không chỉnh hợp interstratal ~ sự xâm nhập xen tầng magmatic ~ sự xâm nhập mắcma minor ~ thể xâm nhập nhỏ multiple ~ sự xâm nhập nhiều đợt plutonic ~ sự xâm nhập sâu ring ~ thể xâm nhập vòng riveting ~ sự xâm nhập chốt salt ~ sự xâm nhập của muối salt water ~ sự xâm nhập nước mặn sovereign ~ sự xâm nhập ưu thé transgressive ~ sự xâm nhập xuyên lấn

Tự điển Dầu Khí

intrusion

[in'tru:ʒn]

  • danh từ

    o   thể xâm nhập, thể tiêm nhập

    - Thể đá macma xuyên qua các đá vây quanh tạo thành những thể nền, thể sâu.

    - Các vật liệu trầm tích như vôi sét hoặc muối như các tầng có áp suất lớn tiêm nhập vào các nứt nẻ hở của các tầng nằm trên để tạo ra thể tường vụn.

    o   hiện tượng xâm nhập, sự xâm nhập

    §   concordant intrusion : sự xâm nhập chỉnh hợp

    §   igneous intrusion : sự xâm nhập macma

    §   minor intrusion : sự xâm nhập nhỏ

    §   salt intrusion : sự xâm nhập muối

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    intrusion

    Intrusion

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    intrusion

    xâm nhập