Việt
số vô tỷ
biểu thức vô tỷ
lượng vô tỷ
Anh
irrational number
surd
Đức
irrationale Zahl
Pháp
nombre irrationnel
irrationale Zahl /f/M_TÍNH/
[EN] irrational number
[VI] số vô tỷ
irrationale Zahl /f/TOÁN/
[EN] irrational number, surd
[VI] số vô tỷ, lượng vô tỷ, biểu thức vô tỷ
irrational number /IT-TECH/
[DE] irrationale Zahl
[FR] nombre irrationnel
IRRATIONAL NUMBER
SỐ vô tỉ SỐ thực (real number) mà không thế biểu diễn thành phân sổ của 2 số nguyên. V' 2 và 71 là vô tỉ, nhưng không phải là số ảo (imaginary number). Xem thêm rational number