Việt
lượng vô tỷ
số vô tỷ
biểu thức vô tỷ
Anh
irrational number
surd
Đức
irrationale Zahl
irrationale Zahl /f/TOÁN/
[EN] irrational number, surd
[VI] số vô tỷ, lượng vô tỷ, biểu thức vô tỷ
irrational number, surd /toán & tin/