Việt
biểu thức vô tỷ
lượng vô tỷ
số vô tỷ
vô tỉ
tính vô tỷ
vô lý // số vô tỷ
biểu thức vô lý
Anh
surd
irrational number
Đức
irrationale Zahl
Pháp
sourde
irrationale Zahl /f/TOÁN/
[EN] irrational number, surd
[VI] số vô tỷ, lượng vô tỷ, biểu thức vô tỷ
vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý
[DE] surd
[VI] vô tỉ
[FR] sourde