TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu thức vô tỷ

biểu thức vô tỷ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số vô tỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng vô tỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biểu thức vô tỷ

irrational number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

surd

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

irrational expression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irrational expression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irrational number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surd

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biểu thức vô tỷ

irrationale Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

irrationale Zahl /f/TOÁN/

[EN] irrational number, surd

[VI] số vô tỷ, lượng vô tỷ, biểu thức vô tỷ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irrational number

biểu thức vô tỷ

surd

biểu thức vô tỷ

irrational expression

biểu thức vô tỷ

 irrational expression, irrational number, surd

biểu thức vô tỷ