Việt
sơn
vecni
sơn mài
làm sơn mài
quét sơn
sơn êmay
sơn dầu
sự sơn
sơn dầu-vecni dầu
thép tấm mỏng sơn phủ
Anh
lacquer
varnish
japan
enamel
Đức
Lack
lackieren
physikalisch trockender Lack
Firnis
Lackfarbe
Pháp
laque
laquer
vernis
Lack /m/XD/
[EN] lacquer
[VI] sơn
Lack /m/CƠ/
Firnis /m/CƠ/
lackieren /vt/CNSX/
[EN] japan, lacquer
[VI] quét sơn, làm sơn mài
Lackfarbe /f/XD/
[EN] enamel, lacquer, varnish
[VI] sơn êmay, sơn, sơn dầu
lacquer /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Lack; physikalisch trockender Lack
[FR] laque
[DE] lackieren
[FR] laquer
Lacquer,varnish /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Lack
[EN] Lacquer; varnish
[FR] vernis
sơn, sơn dầu, thép tấm mỏng sơn phủ (mạ thiếc), vecni
LACQUER
sơn Lớp hoàn thiện bóng, khố nhanh do tá dược lỏng bốc hơi. Xem thêm Japanese lacquer và varnish.
chất sơn màu Chất sơn màu là các chất bột màu hòa tan trong các chất nền dễ bay hơi (ví dụ các dung môi, chất làm dẻo, chất làm loãng, ...) để tạo thành chất sơn lỏng nhằm chuẩn bị cho quá trình phun sơn. Khi phun sơn xong, các dung môi dễ bay hơi sẽ bay hơi hết, còn lại trên bề mặt là lớp sơn màu.
sơn (đã pha chế)
o sơn, vecni
o sơn, đánh vecni
§ aromatic lacquer : sơn mạch vòng thơm
§ engine lacquer : sơn máy phát, sơn động cơ
[EN] Lacquer
[VI] (n) sơn mài
sơn, vecni
sự sơn (bóng), sơn