TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

logic element

phần tử logic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cổng lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linh kiện lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa logic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch logic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành phần logic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
logic element

phần tử logic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

logic element

logic element

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logic gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

circuit element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logic circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logic component

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switching element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
logic element

logic element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

logic element

Logikelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verknüpfungsglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaltelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltglied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gatter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verknüpfendes Schaltglied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

logic element

élément logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logic element /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Logikelement; Verknüpfungsglied

[EN] logic element

[FR] élément logique

element,logic element /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schaltglied

[EN] element; logic element

[FR] élément logique

gate,logic element,switching element /IT-TECH,TECH/

[DE] Gatter; Verknüpfungsglied; verknüpfendes Schaltglied

[EN] gate; logic element; switching element

[FR] porte; élément logique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Logikelement /nt/M_TÍNH/

[EN] logic element

[VI] phần tử logic

Verknüpfungsglied /nt/M_TÍNH/

[EN] logic element, logic gate

[VI] phần tử logic, cửa logic

Schaltelement /nt/Đ_TỬ/

[EN] circuit element, logic circuit, logic component, logic element

[VI] phần tử mạch, mạch logic, thành phần logic, phần tử logic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logic element

cổng lôgic

logic element

cửa lôgic

logic element

linh kiện lôgic

logic element

phần tử logic

logic element

phần tử logic

logic element

phần tử mạch

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

logic element

phần tử logic Mach phần cứng thực hiện sự biến đòi đơn giàn, đinh trước đối với đầu vào của nó và thề hiện tỉn hiệu kết quả rnbư dầu ra của nó. Đâl khi gọl là functor.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

logic element

phần tử logic