Việt
thiết bị logic
thiết bi logic
mạch logic
logic
linh kiện lôgic
Anh
logic device
Đức
Schaltwerk
Logikbaustein
Logik
Schaltwerk /nt/M_TÍNH/
[EN] logic device
[VI] thiết bị logic
Logikbaustein /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/
Logik /f/M_TÍNH/
[EN] logic, logic device
[VI] mạch logic, thiết bị logic, logic