TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

low level

bậc thấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ke ga thấp hơn sàn tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiểu căn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
low level format

khuôn dạng mức thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

low level

low level

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 Platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

little based

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
low level format

Low Level Format

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tiểu căn

little based, low level

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low level /toán & tin/

cấp thấp

low level

mức thấp, bậc thấp

 Platform,Low level /giao thông & vận tải/

ke ga thấp hơn sàn tàu

Low Level Format, low level /điện lạnh/

khuôn dạng mức thấp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

low level

mức thấp Mức kém dương hơn trong hai mức logic hoặc trạng thái logic trong một hệ logic số.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

low level

bậc thấp