Việt
dải từ
dải từ tính
sọc từ
sọc tứ
dải băng từ
vạch từ
Anh
magnetic stripe
tape
trace
magnetic sheet
Đức
Magnetstreifen
Magnetpiste
Pháp
piste magnétique
magnetic sheet,magnetic stripe /IT-TECH/
[DE] Magnetpiste
[EN] magnetic sheet; magnetic stripe
[FR] piste magnétique
Magnetstreifen /m/KT_GHI/
[EN] magnetic stripe
[VI] sọc từ, dải từ tính
magnetic stripe /toán & tin/
magnetic stripe, tape, trace
ddi từ, sộc từ Đdạn băng từ nhỏ trên một bìa hoặc thẻ chứa dữ Hệu mà máy cố thề đọc được,
Magnetic stripe
dải từ, sọc tứ