Việt
vỉa đồng nhất
điệp
vỉa
biện pháp
1. lớp đồng nhất
tập hợp các vỉa đá đồng nhất
trầm tích của thành hệ địa chất 2. biện pháp antierosion ~ biện pháp chống xói mòn barren ~ đá không quặng
vỉa không quặng cross ~ lò xuyên vỉa drought resisting ~ biện pháp chống hạn lower ~ vỉa dưới
điệp dưới oil ~ vỉa dầu overlying ~ đá nằm trên
đá phủ
vỉa phủ upper coal ~ tầng chứa than trên
Kích thước của gạch
Kích thước gạch men và gach tấm
Anh
measures
dimensions
tile and plate dimensions
standards and reference techniques
Đức
Massnahmen
Mauerziegel Maße
Fliesen- und Plattenmaße
Messungen
Eichproben und Referenzmethoden
Pháp
mesures
étalons et techniques de référence
The sun waits beyond the Nydegg Bridge, throws its long, reddened spikes along Kramgasse to the giant clock that measures time, illuminates the underside of balconies.
Mặt trời đợi phía bên kia cầu Nydegg, phóng những cái gai đổ trên Kramgasse, lên cái đồng hồ khổng lồ đo thời gian, soi rọi mặt dưới của các ban công.
Every action, no matter how little, is no longer free. For all people know that in a certain cathedral in the center of Rome swings a massive bronze pendulum exquisitely connected to ratchets and gears, swings a massive bronze pendulum that measures out their lives.
Vì mọi người biết rằng, trong một giáo đường nọ ở trung tâm Rome có một con lắc nặng bằng đồng thau được gắn tuyệt khéo với những chốt và bánh xe răng, và nó lắc để đo cuộc đời họ.
measures,standards and reference techniques /TECH/
[DE] Messungen, Eichproben und Referenzmethoden
[EN] measures, standards and reference techniques
[FR] mesures, étalons et techniques de référence
[VI] Kích thước của gạch
[EN] dimensions, measures
[VI] Kích thước gạch men và gach tấm
[EN] tile and plate dimensions, measures
1. lớp (vỉa) đồng nhất ; tập hợp các vỉa đá đồng nhất ; trầm tích (hay vỉa) của thành hệ địa chất 2. biện pháp antierosion ~ biện pháp chống xói mòn barren ~ đá không quặng; vỉa không quặng cross ~ lò xuyên vỉa drought resisting ~ biện pháp chống hạn lower ~ vỉa dưới, điệp dưới oil ~ vỉa dầu overlying ~ đá nằm trên, đá phủ, vỉa phủ upper coal ~ tầng chứa than trên
o điệp, vỉa, vỉa đồng nhất, biện pháp
§ coal measures : điệp chứa than
§ oil measures : vỉa dầu