TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

measuring bridge

cầu đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắu đo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cầu thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

measuring bridge

measuring bridge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test bridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

measuring bridge

Meßbrücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

measuring bridge

pont de mesure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

measuring bridge /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Meßbrücke

[EN] measuring bridge

[FR] pont de mesure

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßbrücke /f/CT_MÁY/

[EN] measuring bridge

[VI] cầu đo

Meßbrücke /f/TH_BỊ/

[EN] bridge, measuring bridge, test bridge

[VI] cầu đo, cầu thử nghiệm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

measuring bridge

cầu đo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

measuring bridge

cắu đo