Việt
cầu đo
cắu đo
cầu thử nghiệm
Anh
measuring bridge
bridge
test bridge
Đức
Meßbrücke
Pháp
pont de mesure
measuring bridge /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Meßbrücke
[EN] measuring bridge
[FR] pont de mesure
Meßbrücke /f/CT_MÁY/
[VI] cầu đo
Meßbrücke /f/TH_BỊ/
[EN] bridge, measuring bridge, test bridge
[VI] cầu đo, cầu thử nghiệm