Việt
cầu thử nghiệm
cầu đo
Anh
test bridge
bridge
measuring bridge
Đức
Meßbrücke
Meßbrücke /f/TH_BỊ/
[EN] bridge, measuring bridge, test bridge
[VI] cầu đo, cầu thử nghiệm
cầu đo, cầu thử nghiệm
bridge, measuring bridge, test bridge