TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu đo

cầu đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầu thử nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cầu đo

measuring bridge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test bridge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measuring head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cầu đo

Meßbrücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Messbrücke mit Messuhr am Achsgehäuse auflegen.

Đặt cầu đo với đồng hồ đo trên vỏ trục.

Dazu wird z.B. an der Messbrücke, die auf einem Richtbankgrundrahmen befestigt ist, ein Portalrahmen mit Messeinrichtung angebracht.

Để thực hiện việc này, một khung cổng cùng với các thiết bị đo được lắp vào thí dụ ở cầu đo, trong đó cầu đo được lắp chặt lên hệ khung nền của bàn chỉnh.

Anschließend wird die Messbrücke unter das Fahrzeug geschoben und ausgerichtet.

Sau đó, cầu đo được hạ xuống phía dưới xe và được cân chỉnh cho đúng vị trí.

Die Brückenschaltung zur Messung von Widerstän­ den wird als Wheatstonesche Messbrücke bezeich­ net (Bild 2).

Mạch cầu dùng để đo điện trở này được gọi là cầu đo Wheatstone (tên nhà vật lý người Anh) (Hình 2).

In einer abgeglichenen Messbrücke genügt zur Be­ rechnung von Rx die Kenntnis von Rn und dem Ver­ hältnis von R3 zu R4.

Trong một cầu đo cân bằng, điện trở Rx được xác định khi biết trị số điện trở Rn và tỷ số R3 / R4.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßbrücke /f/CT_MÁY/

[EN] measuring bridge

[VI] cầu đo

Brücke /f/KT_ĐIỆN, TH_BỊ, SỨ_TT/

[EN] bridge

[VI] cầu đo

Meßbrücke /f/TH_BỊ/

[EN] bridge, measuring bridge, test bridge

[VI] cầu đo, cầu thử nghiệm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

measuring bridge

cầu đo

test bridge

cầu đo, cầu thử nghiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bridge

cầu đo

measuring head

cầu đo