Việt
cầu đo
cầu thử nghiệm
Anh
measuring bridge
test bridge
bridge
measuring head
Đức
Meßbrücke
Brücke
v Messbrücke mit Messuhr am Achsgehäuse auflegen.
Đặt cầu đo với đồng hồ đo trên vỏ trục.
Dazu wird z.B. an der Messbrücke, die auf einem Richtbankgrundrahmen befestigt ist, ein Portalrahmen mit Messeinrichtung angebracht.
Để thực hiện việc này, một khung cổng cùng với các thiết bị đo được lắp vào thí dụ ở cầu đo, trong đó cầu đo được lắp chặt lên hệ khung nền của bàn chỉnh.
Anschließend wird die Messbrücke unter das Fahrzeug geschoben und ausgerichtet.
Sau đó, cầu đo được hạ xuống phía dưới xe và được cân chỉnh cho đúng vị trí.
Die Brückenschaltung zur Messung von Widerstän den wird als Wheatstonesche Messbrücke bezeich net (Bild 2).
Mạch cầu dùng để đo điện trở này được gọi là cầu đo Wheatstone (tên nhà vật lý người Anh) (Hình 2).
In einer abgeglichenen Messbrücke genügt zur Be rechnung von Rx die Kenntnis von Rn und dem Ver hältnis von R3 zu R4.
Trong một cầu đo cân bằng, điện trở Rx được xác định khi biết trị số điện trở Rn và tỷ số R3 / R4.
Meßbrücke /f/CT_MÁY/
[EN] measuring bridge
[VI] cầu đo
Brücke /f/KT_ĐIỆN, TH_BỊ, SỨ_TT/
[EN] bridge
Meßbrücke /f/TH_BỊ/
[EN] bridge, measuring bridge, test bridge
[VI] cầu đo, cầu thử nghiệm
cầu đo, cầu thử nghiệm