Fluchtungsfehler /m/CNSX/
[EN] malalignment, misalignment
[VI] sự lệch hàng, sự cân chỉnh sai
Fluchtungsfehler /m/CT_MÁY/
[EN] alignment error, misalignment
[VI] sai số cân chỉnh, sai số thẳng hàng
Versatz /m/CT_MÁY/
[EN] displacement, misalignment, offset
[VI] sự xê dịch, sự trệch, sự lệch