Việt
Ứng suất pháp
Ứng suất chuẩn
ứng suất pháp tuyến
ưng suất pháp
Anh
normal stress
stretch
tension
direct stress
Đức
Normalspannung
Normalbeanspruchung
Pháp
contrainte normale
direct stress,normal stress
[DE] Normalspannung
[EN] direct stress; normal stress
[FR] contrainte normale
Normalbeanspruchung /f/CT_MÁY/
[EN] normal stress
[VI] ứng suất pháp tuyến
Normalspannung /f/THAN/
ứng suất pháp
ứng suất chuẩn
NORMAL STRESS
ứng suất pháp Ưng suất vuông góc (kéo hoặc nén), khác với ứng suất cát
Normal stress
normal stress /xây dựng/
ứng suất pháp (tuyến)
normal stress, stretch, tension
[EN] Normal stress
[VI] Ứng suất chuẩn
ưng suất pháp (tuyên I