Việt
sự tách dầu
sự khử dầu
tách dầu
khử dầu
loại bỏ dầu
sự loại bỏ dầu
Anh
oil separation
oil removal
de-oiling
Đức
Ölabscheidung
Entölen
Entölen /nt/P_LIỆU/
[EN] oil removal, oil separation
[VI] sự loại bỏ dầu, sự khử dầu, sự tách dầu
Ölabscheidung /f/P_LIỆU/
[EN] de-oiling, oil removal, oil separation
[VI] sự khử dầu, sự loại bỏ dầu, sự tách dầu
[EN] oil separation
[VI] tách dầu, khử dầu, loại bỏ dầu
oil separation /hóa học & vật liệu/
o sự tách dầu, sự khử dầu