Việt
tách dầu
khử dầu
loại bỏ dầu
Anh
deoiling
oil separating
oil separation
Đức
Ölabscheidung
Dies geschieht über Ölabscheider, z.B. Labyrinth-, Zyklon- oder Zentrifugenölabscheider (Bild 1).
Việc này được thực hiện với bộ phận tách dầu, thí dụ tách dầu mê trận, tách dầu lốc xoáy hoặc tách dầu ly tâm (Hình 1).
Dieses Gas, das durch feinste Öltröpfchen, Kraftstoffreste, Wasserdampf und Ruß verschmutzt ist, wird über einen Ölabscheider der Ansaugluft des Motors erneut zugeführt.
Khí này, bị bẩn do những giọt dầu nhuyễn, nhiên liệu dư thừa, hơi nước và muội than, được dẫn qua bộ phận tách dầu đến nơi hút không khí của động cơ.
[EN] oil separation
[VI] tách dầu, khử dầu, loại bỏ dầu
deoiling, oil separating, oil separation