TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tách dầu

tách dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khử dầu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

loại bỏ dầu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tách dầu

 deoiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil separating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil separation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tách dầu

Ölabscheidung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies geschieht über Ölabscheider, z.B. Labyrinth-, Zyklon- oder Zentrifugenölabscheider (Bild 1).

Việc này được thực hiện với bộ phận tách dầu, thí dụ tách dầu mê trận, tách dầu lốc xoáy hoặc tách dầu ly tâm (Hình 1).

Dieses Gas, das durch feinste Öltröpfchen, Kraftstoffreste, Wasserdampf und Ruß verschmutzt ist, wird über einen Ölabscheider der Ansaugluft des Motors erneut zugeführt.

Khí này, bị bẩn do những giọt dầu nhuyễn, nhiên liệu dư thừa, hơi nước và muội than, được dẫn qua bộ phận tách dầu đến nơi hút không khí của động cơ.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ölabscheidung

[EN] oil separation

[VI] tách dầu, khử dầu, loại bỏ dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deoiling, oil separating, oil separation

tách dầu