TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khử dầu

khử dầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khủ mõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách dầu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

loại bỏ dầu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khử mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy dầu mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khử dầu

deoiling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil separation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khử dầu

entfetten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ölabscheidung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zerlegen, z.B. Abschrauben, Auspressen

Làm sạch, thí dụ: chải, giặt, khử dầu mỡ

v Reinigen, z.B. Bürsten, Waschen, Entfetten

Làm sạch, thí dụ: chải, giặt, khử dầu mỡ.

Dazu muss sie gereinigt, entfettet und anschließend mit einer Phosphatschicht versehen werden.

Ở đây, thân vỏ xe phải được làm sạch, khử dầu mỡ và cuối cùng phủ một lớp phos-phate.

Diese Schad­ stoffe müssen bereits in besonderen Reinigungsanla­ gen, z.B. Ölabscheider mit vorgeschaltetem Sandfang, Wasseraufbereitungsanlagen bei Fahrzeugwaschan­ lagen ausgeschieden werden.

Những chất độc hại này phải được loại bỏ bằng các hệ thống lọc đặc biệt, thí dụ như thiết bị khử dầu có trang bị bộ lọc cát và hệ thống xử lý nước rửa xe ô tô trong những điểm rửa xe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wolle entfetten

(dệt) rủa len.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfetten /(sw. V.; hat)/

khử mỡ; khử dầu; tẩy dầu mỡ;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ölabscheidung

[EN] oil separation

[VI] tách dầu, khử dầu, loại bỏ dầu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entfetten /vt/

khủ mõ, khử dầu; Wolle entfetten (dệt) rủa len.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deoiling

khử dầu