Việt
tẩy dầu mỡ
hử béo
tẩy vải
khử mỡ
khử dầu
tẩy chất dầu
khử chất dầu
khử dầu mỡ
khử dầu mở
Anh
degrease
cơ degrease
Đức
entfetten
entölen
entschweißen
Reinigungsstoffe für Fahrzeugteile, z.B. Waschbenzin, Kaltreiniger, Spiritus, Kunststoffreiniger.
Chất tẩy rửa các bộ phận của xe như xăng rửa, chất tẩy dầu mỡ, cồn, chất tẩy rửa chất dẻo.
entölen /vt/XD, ĐIỆN, CT_MÁY, CƠ/
[EN] degrease
[VI] khử dầu mỡ, tẩy dầu mỡ
entfetten /vt/XD, ĐIỆN, CT_MÁY/
[EN] cơ degrease
[VI] tẩy dầu mỡ, khử dầu mở
entschweißen /(sw. V.; hat) (Textilind.)/
tẩy vải; tẩy dầu mỡ;
entfetten /(sw. V.; hat)/
khử mỡ; khử dầu; tẩy dầu mỡ;
entölen /(sw. V.; hat)/
tẩy chất dầu; tẩy dầu mỡ; khử chất dầu;
hử béo, tẩy dầu mỡ