Việt
tách dầu
khử dầu
loại bỏ dầu
Anh
oil separation
Đức
Ölabscheidung
Umweltschonend durch Wegfall von Hydraulikflüssigkeit.
Giữ gìn môi trường qua việc loại bỏ dầu thủy lực.
[EN] oil separation
[VI] tách dầu, khử dầu, loại bỏ dầu