Việt
Máy rải mặt đường
thợ lát đường
Anh
paver
Finisher
paving worker
pavior
paviour
road paver
Đức
Fertiger
Straßenfertiger
Pháp
Finisseur
paver, paving worker, pavior, paviour, road paver
finisher,paver
[DE] Fertiger; Straßenfertiger
[EN] finisher; paver
[FR] finisseur
finisher,paver /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
Finisher,paver
[EN] Finisher; paver
[VI] Máy rải mặt đường
[FR] Finisseur
[VI] Máy rải hỗn hợp bêtông nhựa (hoặc đá trộn nhựa) hoặc hỗn hợp bêtông ximăng để làm các lớp mặt đường.