TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Anh
Đức
Anh
pipe connaction
pipe connaction
1
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
nozzle
1
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
fitting
1
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
port
1
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Đức
pipe connaction
Stutzen
1
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Stutzen
pipe connaction
Stutzen
nozzle; pipe connaction; fitting; port