Re /v_tắt (Reynoldszahl)/TH_LỰC, VTHK, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VLC_LỎNG/
[EN] Re (Reynolds number)
[VI] số Reynolds
Re /nt (Rhenium)/HOÁ/
[EN] Re (rhenium)
[VI] reni, Re
re /v_tắt (Elektronenradius)/CNH_NHÂN/
[EN] re (electron radius)
[VI] bán kính electron, bán kính điện tử