TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

re

reni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Re

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Rê

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

số Reynolds

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán kính electron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán kính điện tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thần mặt trời của Ai-cập.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

re

re

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rhenium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ra

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Reynolds number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reynolds parameter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

re

Re

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Damkoehlerzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Re-Wert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Re-Zahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reynoldische Zahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reynolds-Zahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

re

nombre de Reynolds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Re,Reynolds number,Reynolds parameter /SCIENCE,TECH/

[DE] Damkoehlerzahl; Re; Re-Wert; Re-Zahl; Reynoldische Zahl; Reynolds-Zahl

[EN] Re; Reynolds number; Reynolds parameter

[FR] nombre de Reynolds

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ra,Re

Thần mặt trời của Ai-cập.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Rhenium,Re

Reni, Re

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Re /v_tắt (Reynoldszahl)/TH_LỰC, VTHK, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] Re (Reynolds number)

[VI] số Reynolds

Re /nt (Rhenium)/HOÁ/

[EN] Re (rhenium)

[VI] reni, Re

re /v_tắt (Elektronenradius)/CNH_NHÂN/

[EN] re (electron radius)

[VI] bán kính electron, bán kính điện tử

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

re

Rê

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

re

re

to do again (reorganize, reunite)