TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regime

ché độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chê'độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chế độ

 
Tự điển Dầu Khí

trạng thái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạng thái ổn định non-steady state ~ chế độ dòng chảy không ổn định turbulent flow ~ chế độ dòng chảy rối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

regime

regime

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regimen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

regime

Zustandsphase der Protokollmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flusscharakteristik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flussregime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

regime

régime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regime /IT-TECH/

[DE] Zustandsphase der Protokollmaschine

[EN] regime

[FR] régime

regime,regimen /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Flusscharakteristik; Flussregime

[EN] regime; regimen

[FR] régime

Từ điển pháp luật Anh-Việt

regime

chề độ, hình thức chinh quyền, hình thức chinh phú [L] (Mỹ) chế độ phu phụ tài sàn, chê độ hôn sán. - the community property regime - chề dộ cộng đông tài sán toàn thê.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

regime

trạng thái, chế độ ~ of river ch ế độ sông ngòi ~ of runoff chế độ dòng ch ả y annual ~ sự diễn biến hằng năm barontetric circulation ~ chế độ hoàn lưu khí áp climatic ~ chế độ khí hậu cloud ~ chế độ mây hydraulic ~ chế độthuỷ lực precipitation ~ chế độ mưa silt ~ chế độ bùn, chế độ phù sa stationary ~ chế độ ổn định synoptic ~ chế độthời tiết thermal ~ chế độ nhiệt turbulent ~ chế độ chảy rối viscous ~ of flow chế độ nhớt của dòng chảy warm wet weather ~ chế độthời tiết nóng ẩm wind ~ chế độ gió rainfall ~ chế độ mưa steady-state ~ chế độ , trạng thái ổn định non-steady state ~ chế độ dòng chảy không ổn định turbulent flow ~ chế độ dòng chảy rối

Tự điển Dầu Khí

regime

o   chế độ

§   custom regime : chế độ hải quan

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

regime

Particular conduct or administration of affairs.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

regime

chê' độ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

regime

ché độ