Việt
ché độ
chê'độ
chế độ
trạng thái
trạng thái ổn định non-steady state ~ chế độ dòng chảy không ổn định turbulent flow ~ chế độ dòng chảy rối
Anh
regime
regimen
Đức
Zustandsphase der Protokollmaschine
Flusscharakteristik
Flussregime
Pháp
régime
regime /IT-TECH/
[DE] Zustandsphase der Protokollmaschine
[EN] regime
[FR] régime
regime,regimen /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Flusscharakteristik; Flussregime
[EN] regime; regimen
chề độ, hình thức chinh quyền, hình thức chinh phú [L] (Mỹ) chế độ phu phụ tài sàn, chê độ hôn sán. - the community property regime - chề dộ cộng đông tài sán toàn thê.
trạng thái, chế độ ~ of river ch ế độ sông ngòi ~ of runoff chế độ dòng ch ả y annual ~ sự diễn biến hằng năm barontetric circulation ~ chế độ hoàn lưu khí áp climatic ~ chế độ khí hậu cloud ~ chế độ mây hydraulic ~ chế độthuỷ lực precipitation ~ chế độ mưa silt ~ chế độ bùn, chế độ phù sa stationary ~ chế độ ổn định synoptic ~ chế độthời tiết thermal ~ chế độ nhiệt turbulent ~ chế độ chảy rối viscous ~ of flow chế độ nhớt của dòng chảy warm wet weather ~ chế độthời tiết nóng ẩm wind ~ chế độ gió rainfall ~ chế độ mưa steady-state ~ chế độ , trạng thái ổn định non-steady state ~ chế độ dòng chảy không ổn định turbulent flow ~ chế độ dòng chảy rối
o chế độ
§ custom regime : chế độ hải quan
Particular conduct or administration of affairs.
chê' độ