TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

regimen

regimen

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
regimen :

Regimen :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

regimen :

Regime:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
regimen

Wasserhaushalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flusscharakteristik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flussregime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

regimen :

Régime:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
regimen

régime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regimen /SCIENCE/

[DE] Wasserhaushalt

[EN] regimen

[FR] régime

regime,regimen /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Flusscharakteristik; Flussregime

[EN] regime; regimen

[FR] régime

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

regimen

A systematized order or course of living with reference to food, clothing and personal habits.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Regimen :

[EN] Regimen :

[FR] Régime:

[DE] Regime:

[VI] chế độ trị liệu để chữa bệnh hay để cải thiện sức khoẻ, gồm chế độ ăn uống, dùng thuốc, luyện tập đặc biệt.