Anh
regimen
regime
Regimen :
Đức
Regime:
Wasserhaushalt
Flusscharakteristik
Flussregime
Pháp
Régime:
régime
regimen /SCIENCE/
[DE] Wasserhaushalt
[EN] regimen
[FR] régime
regime,regimen /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Flusscharakteristik; Flussregime
[EN] regime; regimen
A systematized order or course of living with reference to food, clothing and personal habits.
[EN] Regimen :
[FR] Régime:
[DE] Regime:
[VI] chế độ trị liệu để chữa bệnh hay để cải thiện sức khoẻ, gồm chế độ ăn uống, dùng thuốc, luyện tập đặc biệt.