TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

régime :

Diet :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
régime

regimen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engine RPM

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engine rotational speed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engine speed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engine's revolutions per minute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

régime :

Diät :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
régime

Wasserhaushalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flusscharakteristik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flussregime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zustandsphase der Protokollmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nennentladestrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebszustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drehzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Motordrehzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Triebwerkdrehzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

régime

régime

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fréquence de rotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régime du moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse de rotation du moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
régime :

Régime :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Régime monarchique, féodal, etc

Chế dộ quân chủ, chế dộ phong kiến v.v.

Régime des vins et spiritueux

Quy dinh vê rượu nho và rượu mạnh.

Régime d’entraînement, sportif

Chế dộ tập luyện thể thao.

Régime sans sel

Chế dộ ăn nhạt

Régime laminaire, turbulent

Chế dộ chảy tầng, chẽ dộ chảy rối.

Marche d’un moteur à bas régime, à plein régime

Sự vận hành của môt dộng Cữ quay chậm, của một dộng Cữ quay hết tốc dộ.

Régime des vents, des pluies sur une région

Chế dô gió, chế dộ mưa ò một vùng.

Régime direct, indirect

Bổ ngữ trực tiếp, bổ ngữ gidn tiếp.

Un régiment de créanciers

Một số dông chủ nợ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régime /SCIENCE/

[DE] Wasserhaushalt

[EN] regimen

[FR] régime

régime /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Flusscharakteristik; Flussregime

[EN] regime; regimen

[FR] régime

régime /IT-TECH/

[DE] Zustandsphase der Protokollmaschine

[EN] regime

[FR] régime

régime /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nennentladestrom

[EN] rate

[FR] régime

régime /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Betriebszustand

[EN] load

[FR] régime

fréquence de rotation,régime,régime du moteur,vitesse de rotation du moteur,vitesse moteur /ENG-MECHANICAL/

[DE] Drehzahl; Motordrehzahl; Triebwerkdrehzahl

[EN] engine RPM; engine rotational speed; engine speed; engine' s revolutions per minute

[FR] fréquence de rotation; régime; régime du moteur; vitesse de rotation du moteur; vitesse moteur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

régime

régime [Re3Ím] n. m. I. 1. Chế độ (của một nước); cách cai trị. Régime monarchique, féodal, etc: Chế dộ quân chủ, chế dộ phong kiến v.v. SỨ L’Ancien Régime: Chê độ cũ (trước Cách mạng). Sous TAncien Régime: Dưới chế độ cũ (ở Pháp, trước 1789). -Régime libéral, dictatorial, fasciste, etc.: Chế dộ tự do, chế dộ dộc tài, chế dô phát xít v.v. 2. Thể chế; thiết chế; chê độ. Le régime des hôpitaux: Thể chế của các bênh viện. Régimes matrimoniaux: Các chế dộ hôn nhân. > Các quy định (về cách quản lý một số vật). Régime des vins et spiritueux: Quy dinh vê rượu nho và rượu mạnh. 3. Chế độ (trong giữ gìn sức khỏe). Régime d’entraînement, sportif: Chế dộ tập luyện thể thao. > (Plur Thdụng) Régime alimentaire, hay absol, régime: Chê độ ăn uống. Régime sans sel: Chế dộ ăn nhạt (không dùng muối). Régime sec: Chê độ ăn khan (cấm uống rượu). IL 1. LÝ Lưu lượng (của một chất lỏng). Régime laminaire, turbulent: Chế dộ chảy tầng, chẽ dộ chảy rối. 2. Tốc độ quay (của động cơ). Marche d’un moteur à bas régime, à plein régime: Sự vận hành của môt dộng Cữ quay chậm, của một dộng Cữ quay hết tốc dộ. 3. ĐỊA Chế độ (cách tiến triển của một sô quá trình thủy văn và thiên vàn trong năm). Régime des vents, des pluies sur une région: Chế dô gió, chế dộ mưa ò một vùng. III. NGÔN Bổ ngữ. Régime direct, indirect: Bổ ngữ trực tiếp, bổ ngữ gidn tiếp. Appos. Cas régime (trong tiếng Pháp cổ): Hình thức bổ ngữ (của một danh từ, một đại từ V.V.).

régime

régime [Re3Ím] n. m. Buồng (chuôi), régiment [Re3Ímõ] n. m. 1. Trung đoàn. Régiment d’artillerie (par abrév.: R. A.), d’infanterie (R.I).: Trung doàn pháo binh, trung doàn bộ binh. -Régiment étranger: Trung đoàn lính lê dương. > Binh lính của một trung đoàn. 2. Thân Partir au régiment: Trở lại quân ngũ. > Dgian, Lỗithòi Faire son régiment: Thực hiện nghĩa vụ quân dịch. 3. Bóng Số lượng lớn, lũ, đàn. Un régiment de créanciers: Một số dông chủ nợ.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Régime :

[EN] Diet :

[FR] Régime :

[DE] Diät :

[VI] chế độ ăn, sự phối hợp các thực phẩm ăn vào.