registry :
sự ký thác, kỷ gừi, sự đãng lục, đàng bạ, sự trước bạ ỊL] Land Registry - Xch land [HC] a/ phòng trước bạ, phòng lục sự b/ phóng hộ tịch - certificate of registry - sằc chiêu rời càng, chứng chi dăng ký hay đăng tịch, chứng thư quốc tịch (U.S protection). - (port of) registry of a ship or aircraft - cảng cứ cúa táu thùy hay tàu bay - registry marriage - giá thú dán sự, hôn nhân theo dân luật - 1TM] registry books - sô sách đăng ký, kế toán.