Việt
mối ghép đinh tán
Liên kết bằng đinh tán
mối nối bằng đinh tán
sự liên kết đinh tán
liên kết đinh tán
mối nối đinh tán
Anh
rivet joint
riveted joint
stud
Đức
Nietverbindungen
Nietnaht
Nietverbindung
Pháp
rivure
Nietverbindung /f/XD, CT_MÁY/
[EN] rivet joint, riveted joint
[VI] mối ghép đinh tán
rivet joint,riveted joint
[DE] Nietnaht
[EN] rivet joint; riveted joint
[FR] rivure
rivet joint, stud
[VI] Liên kết bằng đinh tán
[EN] rivet joint