Việt
lớp lót lăn
vảy thép cán
lóp phủ thép cán
phủ thép cán
Phủ lớp với hệ thống trục cán
trục dính
lớp phủ thép cán
Anh
roll coating
mill scale
curtaining
cushion
first coat
footing
foundation
ground coat
roller coating
Đức
Walzenbeschichtung
Walzenauftrag
Walzenverfahren
Walzenbeschichten
Walzzunder
Walzenstreichverfahren
Pháp
couchage par rouleau
enduction à rouleaux
roll coating /TECH,INDUSTRY/
[DE] Walzenstreichverfahren
[EN] roll coating
[FR] couchage par rouleau
roll coating,roller coating /TECH/
[DE] Walzenauftrag
[EN] roll coating; roller coating
[FR] enduction à rouleaux
trục dính (khi cán nhôm)
lớp lót lăn, vảy thép cán, lớp phủ thép cán
[VI] Phủ lớp với hệ thống trục cán
roll coating, curtaining, cushion, first coat, footing, foundation, ground coat
Walzenbeschichten /nt/C_DẺO/
[VI] lớp lót lăn
Walzzunder /m/CNSX/
[EN] mill scale, roll coating
[VI] vảy thép cán, lóp phủ thép cán
Walzenverfahren, Walzenbeschichtung, Walzenauftrag