Việt
chỗ lầy
vũng bùn
vũng lầy
bãi lầy
bãi than bùn
Anh
slough
Đức
Rutschung
Schleifmittelaufbereiten
Abrutschen
Pháp
loupe de glissement
bac-baratte
Abrutschen /nt/SỨ_TT/
[EN] slough
[VI] bãi than bùn
slough /SCIENCE/
[DE] Rutschung
[FR] loupe de glissement
slough /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schleifmittelaufbereiten
[FR] bac-baratte
vũng lầy, bãi lầy
o chỗ lầy, vũng bùn