TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrutschen

sụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi than bùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt xuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưởng xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lướt cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống đằng cánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuột xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lún xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí của liên đoàn đã bị tụt xuống thứ 8 trong bảng xếp hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lầm lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abrutschen

side slip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slide

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

slip

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

slough

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slip vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

abrutschen

Abrutschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

gleiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rutschen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausrutschen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

abrutschen

glissement latéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Messer ist mir abgerutscht

cái dao bị tuột khỏi tay tôi.

der Verein ist auf den

seine Leistungen rutschen immer mehr ab

thành tích của nó mỗi ngày một kém hon.

Từ điển Polymer Anh-Đức

slip vb

gleiten, rutschen; abrutschen, ausrutschen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrutschen /(sw. V.; ist)/

tuột xuống; trượt xuống;

das Messer ist mir abgerutscht : cái dao bị tuột khỏi tay tôi.

abrutschen /(sw. V.; ist)/

sụt xuống; lún xuống (đất); giảm xuống;

der Verein ist auf den :

abrutschen /(sw. V.; ist)/

vị trí của liên đoàn đã bị tụt xuống thứ 8 trong bảng xếp hạng;

abrutschen /(sw. V.; ist)/

giảm đi (thành tích); kém đi; sút kém (nachlassen, schlechter werden);

seine Leistungen rutschen immer mehr ab : thành tích của nó mỗi ngày một kém hon.

abrutschen /(sw. V.; ist)/

bị lầm lỗi; sa ngã;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abrutschen /vi (/

1. tụt xuống, trượt xuông, sụt xuống; (về đất); 2. bò xuống, leo xuống, trưởng xuống; trượt xuống, tụt xuống; 3. (hàng không) lướt cánh, tụt xuống cánh, xuống đằng cánh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abrutschen /nt/SỨ_TT/

[EN] slough

[VI] bãi than bùn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abrutschen

slide, slip

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abrutschen /SCIENCE/

[DE] Abrutschen

[EN] side slip

[FR] glissement latéral