abrutschen /(sw. V.; ist)/
tuột xuống;
trượt xuống;
das Messer ist mir abgerutscht : cái dao bị tuột khỏi tay tôi.
abrutschen /(sw. V.; ist)/
sụt xuống;
lún xuống (đất);
giảm xuống;
der Verein ist auf den :
abrutschen /(sw. V.; ist)/
vị trí của liên đoàn đã bị tụt xuống thứ 8 trong bảng xếp hạng;
abrutschen /(sw. V.; ist)/
giảm đi (thành tích);
kém đi;
sút kém (nachlassen, schlechter werden);
seine Leistungen rutschen immer mehr ab : thành tích của nó mỗi ngày một kém hon.
abrutschen /(sw. V.; ist)/
bị lầm lỗi;
sa ngã;