Việt
sự thay đổi bậc
sự định vị từng bước
sự xếp thành tầng lớp
Dập thành gờ
dập giáp mí
chồng mí
gờ dấu mí
làm thành vai
Anh
stepping
offset
shoulder
Đức
schrittweises Positionieren
Absetzen
[EN] Stepping, offset, shoulder
[VI] Dập thành gờ, dập giáp mí, chồng mí, gờ dấu mí, làm thành vai
schrittweises Positionieren /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] stepping
[VI] sự định vị từng bước