Việt
sự khai đào mỏ
Anh
stoping
getting
work
Đức
Abbau
Hereingewinnung
Verhauen
Verhieb
Pháp
abattage
dépilage
getting,stoping,work /SCIENCE/
[DE] Abbau; Hereingewinnung; Verhauen; Verhieb
[EN] getting; stoping; work
[FR] abattage; dépilage
o sự khai đào mỏ
§ bench stoping : sự khai đào chia bậc
§ drift stoping : sự khai đào ở lò cái
§ hand stoping : sự khai đào bằng tay
§ pyramid stoping : sự khai thác kiểu tháp
§ side stoping : sự khai đào ở sườn