Việt
sức chứa
dung tích thùng chứa
sự chứa vào thừng
phí tổn bảo quản chất lỏng trong thùng
cất giữ
dung lượng
trọng tải
độ chứa
chi phí cất chứa
cặn thùng
Anh
tankage
['tæɳkidʒ]
o cất giữ
Sự cất giữ dầu thô trong thùng.
o dung lượng
Dung lượng của thùng chứa.
o trọng tải
Trọng tải của thùng chứa.
o độ chứa, sức chứa; chi phí cất chứa; cặn thùng
§ cryogenic tankage : sức chứa ở trạng thái lạnh
dung tích thùng chứa, sức chứa; sự chứa vào thừng; phí tổn bảo quản chất lỏng trong thùng