TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tankage

sức chứa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

dung tích thùng chứa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chứa vào thừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phí tổn bảo quản chất lỏng trong thùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cất giữ

 
Tự điển Dầu Khí

dung lượng

 
Tự điển Dầu Khí

trọng tải

 
Tự điển Dầu Khí

độ chứa

 
Tự điển Dầu Khí

chi phí cất chứa

 
Tự điển Dầu Khí

cặn thùng

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

tankage

tankage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển Dầu Khí

tankage

['tæɳkidʒ]

o   cất giữ

Sự cất giữ dầu thô trong thùng.

o   dung lượng

Dung lượng của thùng chứa.

o   trọng tải

Trọng tải của thùng chứa.

o   độ chứa, sức chứa; chi phí cất chứa; cặn thùng

§   cryogenic tankage : sức chứa ở trạng thái lạnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tankage

dung tích thùng chứa, sức chứa; sự chứa vào thừng; phí tổn bảo quản chất lỏng trong thùng