TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

temperament

khí chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự chỉnh bước âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

temperament

temperament

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

temperament

Temperatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperament

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

temperament

tempérament

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

temperament

Khí chất, tính khí, tính tình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperament /xây dựng/

khí chất, tính khí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temperament /SCIENCE/

[DE] Temperament

[EN] temperament

[FR] tempérament

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperatur /f/ÂM/

[EN] temperament

[VI] sự chỉnh bước âm thanh