Việt
dị thường sai
cục gang hỗn tạp
Anh
tramp
Đức
Flattern
Trampeln
Pháp
cahot
coup de raquette
martellement
martèlement
rebondissement
tramp /ENG-MECHANICAL/
[DE] Flattern; Trampeln
[EN] tramp
[FR] cahot; coup de raquette; martellement; martèlement; rebondissement
: kẽ vô lại, kẻ vó gia cư, vò nghề nghiệp. [TM] tàu chờ hàng chạy đi thu gom hàng nhiều nơi.