TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trampeln

dậm chân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giậm chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm cho rơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trampeln

axle tramp

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tramp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trampeln

Trampeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flattern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trampeln

cahot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de raquette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

martellement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

martèlement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rebondissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie trampeln vor Ungeduld

họ giậm chân vì sốt ruột.

er wurde von der Menge zu Tode getrampelt

hắn bị đám đông giẫm đến chết.

du musst dữ den Schnee von den Schuhen trampeln

anh phởi giẫm mạnh cho tuyết rai khỏi giày.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flattern,Trampeln /ENG-MECHANICAL/

[DE] Flattern; Trampeln

[EN] tramp

[FR] cahot; coup de raquette; martellement; martèlement; rebondissement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trampeln /(sw. V)/

(hat) giậm chân;

sie trampeln vor Ungeduld : họ giậm chân vì sốt ruột.

trampeln /(sw. V)/

(hat) giẫm (làm nát, làm hư V V );

er wurde von der Menge zu Tode getrampelt : hắn bị đám đông giẫm đến chết.

trampeln /(sw. V)/

(hat) giẫm cho rơi ra;

du musst dữ den Schnee von den Schuhen trampeln : anh phởi giẫm mạnh cho tuyết rai khỏi giày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trampeln /vi/

dậm chân.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Trampeln

axle tramp