Anh
tramp
Đức
Flattern
Trampeln
Pháp
cahot
coup de raquette
martellement
martèlement
rebondissement
Cette affaire ne va sans cahots
Công việc này không phải không gian nan vất vả.
cahot,coup de raquette,martellement,martèlement,rebondissement /ENG-MECHANICAL/
[DE] Flattern; Trampeln
[EN] tramp
[FR] cahot; coup de raquette; martellement; martèlement; rebondissement
cahot [kao] n. m. Cú sóc, nảy, dồi, lắc. Bóng Cette affaire ne va sans cahots: Công việc này không phải không gian nan vất vả.