TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cahot

tramp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cahot

Flattern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trampeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cahot

cahot

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de raquette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

martellement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

martèlement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rebondissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cette affaire ne va sans cahots

Công việc này không phải không gian nan vất vả.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cahot,coup de raquette,martellement,martèlement,rebondissement /ENG-MECHANICAL/

[DE] Flattern; Trampeln

[EN] tramp

[FR] cahot; coup de raquette; martellement; martèlement; rebondissement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cahot

cahot [kao] n. m. Cú sóc, nảy, dồi, lắc. Bóng Cette affaire ne va sans cahots: Công việc này không phải không gian nan vất vả.