Việt
vòi phun
miệng phun
jiclơ
ống gió
Anh
nozzle
orifice
tue iron
tuyere
Đức
Düse
Düse /f/CNSX/
[EN] nozzle, orifice, tue iron, tuyere
[VI] vòi phun, miệng phun, jiclơ, ống gió