Việt
Phát ban
Anh
eruption
blow out
blowing
blowing of a well
Rash
Đức
Eruption
Ausbruch
Sondenausbruch
eruptiver Ausbruch
Ausschlag
Pháp
éruption
jaillissement
projection
Éruption
[DE] Ausschlag
[VI] Phát ban
[EN] Rash
[FR] Éruption
éruption /SCIENCE/
[DE] Eruption
[EN] eruption
[FR] éruption
jaillissement,projection,éruption /SCIENCE/
[DE] Ausbruch; Eruption; Sondenausbruch; eruptiver Ausbruch
[EN] blow out; blowing; blowing of a well
[FR] jaillissement; projection; éruption
éruption [eRypsjô] n. f. 1. Sự phun trào của núi lủa. Éruption volcanique: Sự phun trào núi lửa. Volcan en éruption: Núi lừa dang phun. 2. Ï Sự phụt ra (máu, mủ). > Sự phát ban. > Eruption des dents: Sự nhú răng, mọc răng. 3. Éruption solaire: Vụ nổ mặt trồi. 4. Bóng Sự xuất hiện đột ngột. Une éruption de rumeurs: Tiếng la ó nối lên dột ngột.