TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

éducation

Giáo dục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ngoại khóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chính trị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

liên văn hóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhịp điệu-âm nhạc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

éducation

extracurricular education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

political/civic education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intercultural education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rhythmic and musical education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

éducation

Bildung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

außerschulische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

politische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Erziehung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interkulturelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rhythmisch-musikalische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

éducation

éducation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

parascolaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

politique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interculturelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rythmico-musicale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Éducation,parascolaire

[DE] Bildung, außerschulische

[EN] extracurricular education

[FR] Éducation, parascolaire

[VI] Giáo dục, ngoại khóa

Éducation,politique

[DE] Bildung, politische

[EN] political/civic education

[FR] Éducation, politique

[VI] Giáo dục, chính trị

Éducation,interculturelle

[DE] Erziehung, interkulturelle

[EN] intercultural education

[FR] Éducation, interculturelle

[VI] Giáo dục, liên văn hóa

Éducation,rythmico-musicale

[DE] Erziehung, rhythmisch-musikalische

[EN] rhythmic and musical education

[FR] Éducation, rythmico-musicale

[VI] Giáo dục, nhịp điệu-âm nhạc

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

éducation

éducation [edykasjô] n. f. 1. Sự giáo dục. L’éducation de cet enfant a été négligée: Sự giáo dục dứa trẻ này dã bị sao nhãng. Avoir reçu une bonne éducation: Đã dưọc giáo dục cẩn thân. -Education physique: Thể dục. Education civique: Công dân giáo dục. Education musicale: Sự giáo dục âm nhạc. 2. Sự dạy dỗ, sự giáo huân. Avoir de 1’éducation: Có sự dạy dỗ. Un homme sans éducation: Môt người không dưọc dạy dỗ (vô giáo dục). 3. Sự ren luyện. L’éducation du goût: Sự rèn luyện phong cách.