Việt
Làm tơi đất
Anh
To loosen
to disturb
Đức
auflockern
lockern
Pháp
Ameublir
ameublir le sol
ameublir,ameublir le sol
[DE] auflockern; lockern
[EN] to disturb; to loosen
[FR] ameublir; ameublir le sol
ameublir,ameublir le sol /BUILDING/
ameublir
ameublir [amœblÎR] v.tr. [2] 1. NÔNG Làm xốp đất, xói xáo đất. 2. LUẬT Đua một bất động sản thành của chung họp pháp của cặp vợ chồng.
[EN] To loosen; to disturb
[VI] Làm tơi đất
[FR] Ameublir
[VI] Nơi đất cứng, xáo xới sơ bộ bằng các bộ cày (5 lưỡi hay 3 lưỡi) máy xới hoặc bằng nổ om, để nâng cao năng suất của các máy đào.