TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tơi đất

Làm tơi đất

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xới đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm tơi đất

To loosen

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

to disturb

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 spud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm tơi đất

lockern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

làm tơi đất

Ameublir

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lockern /(sw. V.; hat)/

xới đất; làm tơi đất;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spud

làm tơi đất

 spud /xây dựng/

làm tơi đất

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Làm tơi đất

[EN] To loosen; to disturb

[VI] Làm tơi đất

[FR] Ameublir

[VI] Nơi đất cứng, xáo xới sơ bộ bằng các bộ cày (5 lưỡi hay 3 lưỡi) máy xới hoặc bằng nổ om, để nâng cao năng suất của các máy đào.