TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

déduction

Khấu trừ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

déduction

deduction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formal inference

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

legal inference

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

déduction

Deduktion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herleiten

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ableiten

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

logische Ableitung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

déduction

déduction

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inférence rigoureuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inférence valide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déduction,inférence rigoureuse,inférence valide /IT-TECH/

[DE] Deduktion

[EN] deduction; formal inference; legal inference

[FR] déduction; inférence rigoureuse; inférence valide

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

déduction

déduction

Herleiten, Ableiten, logische Ableitung, Deduktion

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Déduction

[DE] Deduktion (deduktive Methode)

[EN] deduction (deductive method)

[FR] Déduction (méthode déductive)

[VI] Khấu trừ (phương pháp suy luận)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déduction

déduction [dedyksjô] n. f. 1. Sự khâu trừ. Ces vingt francs viennent en déduction de ce que vous avez déjà touché: Hai muoi frang này khấu trừ vào khoản anh dã lĩnh. 2. LÒGIC Sự suy diễn. La forme la plus classique de la déduction est le syllogisme, étudié par Aristote, dans lequel on conclut du général au particulier: Dạng cố diển nhất của phép suy diễn là tam doạn luận dã dưọc Arixtốt nghiên cứu, trong dó ngưòi ta suy từ cái chung ra cái riêng. Trái induction. 3. Thdụng Lập luận chặt chẽ; kết luận từ lập luận đó; sự suy diễn.