Việt
Khấu trừ
Anh
deduction
formal inference
legal inference
Đức
Deduktion
Herleiten
Ableiten
logische Ableitung
Pháp
déduction
inférence rigoureuse
inférence valide
déduction,inférence rigoureuse,inférence valide /IT-TECH/
[DE] Deduktion
[EN] deduction; formal inference; legal inference
[FR] déduction; inférence rigoureuse; inférence valide
Herleiten, Ableiten, logische Ableitung, Deduktion
Déduction
[DE] Deduktion (deduktive Methode)
[EN] deduction (deductive method)
[FR] Déduction (méthode déductive)
[VI] Khấu trừ (phương pháp suy luận)
déduction [dedyksjô] n. f. 1. Sự khâu trừ. Ces vingt francs viennent en déduction de ce que vous avez déjà touché: Hai muoi frang này khấu trừ vào khoản anh dã lĩnh. 2. LÒGIC Sự suy diễn. La forme la plus classique de la déduction est le syllogisme, étudié par Aristote, dans lequel on conclut du général au particulier: Dạng cố diển nhất của phép suy diễn là tam doạn luận dã dưọc Arixtốt nghiên cứu, trong dó ngưòi ta suy từ cái chung ra cái riêng. Trái induction. 3. Thdụng Lập luận chặt chẽ; kết luận từ lập luận đó; sự suy diễn.