Việt
dẫn ... đến gần
đem đến
dẫn tđi
đưa đến
rút ra
chúng minh.
phát triển từ
rút ra từ
có được từ
có nguồn gốc
có xuất xứ
Anh
derive
deduce
Đức
herleiten
ableiten
differenzieren
logische Ableitung
Deduktion
ab-
folgern
schliessen
Pháp
dériver
déduction
Rechte aus seiner Stellung herleiten
có được quyền lại từ chức vụ.
ab-,herleiten,folgern,schliessen
ab-, herleiten, folgern, schliessen
ableiten,herleiten,differenzieren
ableiten, herleiten, differenzieren
Herleiten,Ableiten,logische Ableitung,Deduktion
Herleiten, Ableiten, logische Ableitung, Deduktion
herleiten /(sw. V.; hat)/
phát triển từ; rút ra từ; có được từ [aus, von + Dat ];
Rechte aus seiner Stellung herleiten : có được quyền lại từ chức vụ.
có nguồn gốc; có xuất xứ [aus, von + Dat : từ ];
herleiten /vt/
1. dẫn [đưa]... đến gần, đem đến, dẫn tđi, đưa đến; 2. rút ra, chúng minh.