TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herleiten

dẫn ... đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn tđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ra từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có xuất xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

herleiten

derive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deduce

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

herleiten

herleiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ableiten

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

differenzieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

logische Ableitung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Deduktion

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ab-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

folgern

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

schliessen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

herleiten

dériver

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

déduction

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechte aus seiner Stellung herleiten

có được quyền lại từ chức vụ.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

ab-,herleiten,folgern,schliessen

deduce

ab-, herleiten, folgern, schliessen

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ableiten,herleiten,differenzieren

dériver

ableiten, herleiten, differenzieren

Herleiten,Ableiten,logische Ableitung,Deduktion

déduction

Herleiten, Ableiten, logische Ableitung, Deduktion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herleiten /(sw. V.; hat)/

phát triển từ; rút ra từ; có được từ [aus, von + Dat ];

Rechte aus seiner Stellung herleiten : có được quyền lại từ chức vụ.

herleiten /(sw. V.; hat)/

có nguồn gốc; có xuất xứ [aus, von + Dat : từ ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herleiten /vt/

1. dẫn [đưa]... đến gần, đem đến, dẫn tđi, đưa đến; 2. rút ra, chúng minh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

herleiten

derive