herleiten /(sw. V.; hat)/
có nguồn gốc;
có xuất xứ [aus, von + Dat : từ ];
herkommen /(st. V.; ist)/
có nguồn gốc;
xuất thân;
có xuất xứ;
quê quán Cô ở đâu? : wo kommen Sie her? ai mà biết được do đâu nên chuyện. : wer weiß, wo das herkommt
zuruckgehen /(unr. V.; ist)/
có nguồn gốc;
có xuất xứ;
là tác phẩm (của ai);
cái tên này có nguồn gốc là một từ La tinh. : der Name geht auf ein lateinisches Wort zurück