TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có xuất xứ

có nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có xuất xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là tác phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có xuất xứ

herleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Künstliche Hefe-Chromosomen können wie BACs große DNA-Abschnitte aufnehmen und sich in Hefezellen vervielfältigen.

Nhiễm sắc thể nhân tạo có xuất xứ từ nấm men. Cũng như BAC, YAC có thể thu nhận các đoạn DNA lớn trong tế bào và sinh sản độc lập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wo kommen Sie her?

quê quán Cô ở đâu?

wer weiß, wo das herkommt

ai mà biết được do đâu nên chuyện.

der Name geht auf ein lateinisches Wort zurück

cái tên này có nguồn gốc là một từ La tinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herleiten /(sw. V.; hat)/

có nguồn gốc; có xuất xứ [aus, von + Dat : từ ];

herkommen /(st. V.; ist)/

có nguồn gốc; xuất thân; có xuất xứ;

quê quán Cô ở đâu? : wo kommen Sie her? ai mà biết được do đâu nên chuyện. : wer weiß, wo das herkommt

zuruckgehen /(unr. V.; ist)/

có nguồn gốc; có xuất xứ; là tác phẩm (của ai);

cái tên này có nguồn gốc là một từ La tinh. : der Name geht auf ein lateinisches Wort zurück