TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

langue

ngôn ngữ thiết kế

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

langue :

Tongue :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
langue

language

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

settle ring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

edge crack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tongue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tongue of air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

langue :

Zunge :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
langue

Sprache

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Setzwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftzunge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

langue

Langue

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

langue d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
langue :

Langue :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

langue /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Setzwelle

[EN] settle ring

[FR] langue

amorce,langue /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Einlauf

[EN] edge crack

[FR] amorce; langue

langue,langue d'air /SCIENCE/

[DE] Luftzunge

[EN] tongue; tongue of air

[FR] langue; langue d' air

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Langue

[DE] Sprache

[VI] ngôn ngữ thiết kế

[EN] language

[FR] Langue

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Langue :

[EN] Tongue :

[FR] Langue :

[DE] Zunge :

[VI] lưỡi, có vai trò trong sự cảm nhận vị của thức ăn uống, .trong nhai nuốt và phát âm. Trên mặ t lưỡi có nhữ ng u nhú (papillae) chứ a đự ng t ế bào đặ c trách về từng vị khác nhau như đắng, chua, cay, ngọt. Các rối loạn ở lưỡi gồm có : - lưỡi to hơ n bình thường trong hội chứ ng Down, ngu đầ n trẻ con (cretinism), bệ nh to cự c (acromegaly). - viêm lưỡi, nứt lưỡi. - loét, đóng vảy trắng (leucoplakia) có thể đưa đến ung thư. - mặ t lưỡi trơn, rát đỏ trong chứng thiếu máu ác tính, thiế u máu vì thiếu chất sắt, giang mai. - u nhú dài ra và trở màu đen, rất lâu khỏi nhưng không độc hại. - ung thư, do hút thuốc, ăn trầu, uống rượu, vệ sinh răng miệng kém. Bệnh khở i phát dưới nhiều hình thức như loét ở bìa lưỡi, lưỡi đóng mảng trắng, u cứng, vết nứt sâu. Ban đầu bệnh nhân không cảm thấy đau cho đến khi ung thư lan tới nướu răng, hàm dưới, hạch cổ, kèm thêm chảy nước miếng, lưỡi cứng đơ, khó nuốt. Chữa trị : cắt bỏ phần lưỡi bị ung thư, cắt toàn bộ lưỡi, các hạch cổ, đôi khi cả hàm dưới, kèm với xạ trị, thuốc chống ung thư. Tiên liệu : 50% phụ nữ, 25% đàn ông sống quá 5 năm.